Có 2 kết quả:

苍翠 cāng cuì ㄘㄤ ㄘㄨㄟˋ蒼翠 cāng cuì ㄘㄤ ㄘㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

verdant

Từ điển Trung-Anh

verdant